Có 2 kết quả:
首次注視時間 shǒu cì zhù shì shí jiān ㄕㄡˇ ㄘˋ ㄓㄨˋ ㄕˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 首次注视时间 shǒu cì zhù shì shí jiān ㄕㄡˇ ㄘˋ ㄓㄨˋ ㄕˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
Từ điển Trung-Anh
first fixation duration
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
first fixation duration
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0