Có 2 kết quả:

首次注視時間 shǒu cì zhù shì shí jiān ㄕㄡˇ ㄘˋ ㄓㄨˋ ㄕˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ首次注视时间 shǒu cì zhù shì shí jiān ㄕㄡˇ ㄘˋ ㄓㄨˋ ㄕˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

first fixation duration

Từ điển Trung-Anh

first fixation duration